instigators

  • Web教唆者;教唆犯
1.
教唆者
法律词汇_翻译家(Fanyijia.com) ... 教唆犯 instigators 教唆者 instigators 教育,挽救,感化 education,saving,influence ...
www.fanyijia.com|Dựa trên 37 trang
2.
教唆犯
法律词汇_翻译家(Fanyijia.com) ... 缴获 seize 教唆犯 instigators 教唆者 instigators ...
www.fanyijia.com|Dựa trên 35 trang

Câu Mẫu

Định nghĩa:
Danh mục:Tất cảTất cả,Bằng miệngBằng miệng,ViếtViết,Tiêu đềTiêu đề,Kỹ thuậtKỹ thuật
Nguồn:Tất cảTất cả,Từ điểnTừ điển,WebWeb
Độ khó:Tất cảTất cả,DễDễ,Trung bìnhTrung bình,KhóKhó